Hai-ju là thể thơ truyền thống có vị trí quan trọng trong văn học Nhật Bản. Thơ haiku thường thể hiện tình cảm của con người trước thiên nhiên bằng những hình ảnh trong sáng, giản dị, giàu tính biểu tượng sâu sắc. Mỗi bài thơ được cấu trúc xoay quanh một khám phá “khai sáng” về mối quan hệ giữa sự vật và hiện tượng, về mối liên hệ huyền bí giữa thế giới và con người. Thơ thiên về sự gợi nhớ hơn là mô tả và diễn giải. Sức sống và sự hấp dẫn của thơ haiku nằm ở tính kinh tế của ngôn từ và khả năng gợi lên cảm xúc và suy nghĩ. Các tác giả nổi tiếng nhất của thơ haiku Nhật Bản hầu hết là các thiền sư. Matthew Baso (1644 – 1694) là nhà thơ có công lớn trong việc hoàn thiện thơ haiku, trở thành thể thơ độc đáo nhất của thơ Nhật Bản. Chiô (1703 – 1775) là người đánh dấu sự có mặt của nữ tác giả trong truyền thống thơ haiku. Trước cô, thơ hai-ku của các tác giả nữ thường bị bỏ qua và lãng quên. Co-ba-ya-si It-sa (1763 – 1828) là một họa sĩ tài năng, nổi tiếng với những bức tranh chứa đựng những bài thơ haiku do chính ông sáng tác. Các tác giả trên đều là những thiền giả và tu sĩ Phật giáo nên thơ haiku của họ thấm nhuần tinh thần Thiền tông và tinh thần thơ ca truyền thống Nhật Bản.
- Top ảnh comment Facebook bá đạo, độc
- 99+ ảnh Avatar Anime cho nam nữ với thiết kế đẹp mắt, dễ thương và độc đáo để làm hình đại diện
- Ảnh Tanjiro Ngầu Đẹp 3D [48+ Hình Nền Tanjiro Cute Nhất]
- BST ảnh anime đam mỹ cổ trang ngọt ngào khiến trái tim hủ nữ rung rinh
- Bánh Sinh Nhật Con Gà Cho Người Tuổi Dậu Đẹp, Độc Đáo Nhất
Một số bìa sách về thơ hai-ku
Bạn đang xem: Vẻ đẹp của thơ hai-cư
Cũng như các thể thơ khác, đọc thơ haiku chúng ta cần khám phá sự vận động của tư tưởng thơ. Khi theo dõi sự vận động của tư tưởng thơ, chúng ta sẽ nắm được bốn bài thơ – linh hồn của tác phẩm. Dòng ý tưởng trong mỗi bài thơ Haiku giống như một dòng chảy tự nhiên, tùy theo tính chất mà hình thành – một kiểu vận động quy nạp.
Trong bài thơ của Baso:
“Trên cành khô
Con quạ đậu
Chiều thu”
Hình ảnh “cành khô” và “quạ đậu” trong hai dòng đầu bài thơ giúp chúng ta nhận biết “buổi chiều thu”. Dòng thứ ba của bài thơ là thời điểm tâm trí nhận ra sự việc ở thời điểm hiện tại (chiều thu). Ý thơ đi từ những hiện tượng tự nhiên cụ thể đến những khái quát về các mùa. Đây chính là tinh thần Thiền trong thơ haiku. Nếu đảo ngược trật tự (“Chiều thu/Con quạ đậu/Trên cành khô”), hình ảnh thơ không thay đổi nhưng dòng tư tưởng sẽ đi từ nhận thức chung đến minh họa bằng những chi tiết cụ thể. Dòng ý tưởng đó có tính logic, có tổ chức và thiên về lý trí. Cách diễn đạt ý nghĩa đó thật xa lạ đối với thơ haiku.
Tương tự, trong hai-ku của Chi-yo:
“Ôi hoa đẹp
Xem thêm : Ảnh Hanma Shuji Ngầu: 78+ Hình Xăm Của Hanma Shuji Đẹp
Dây xô rải hoa bên giếng
Tôi phải hỏi đất nước bên cạnh.”
Mạch thơ vận động theo mối quan hệ nhân quả. Dòng đầu tiên của bài thơ là khoảnh khắc nhân vật trữ tình phát hiện ra bông hoa triệu phú. Bài thơ nhấn mạnh vào hình ảnh trung tâm, đồng thời bộc lộ sự ngạc nhiên, vui mừng trước sự khám phá đó. Dòng thứ hai của bài thơ miêu tả sự vướng víu của dây leo và hoa, gợi lên chút bối rối, lưỡng lự trong tâm trạng nhân vật trữ tình. Từ phát hiện đó, nhân vật trữ tình quyết định “xin nước kế tiếp”. Mối quan hệ nhân quả trên chịu ảnh hưởng của quan niệm duyên khởi và duyên khởi trong Thiền tông. Cuộc sống vốn dĩ không thể đoán trước được, mọi thứ đều có nhân quả tạo nên một dòng chảy liên tục. Vạn vật và con người luôn vận động theo quy luật đó.
Bài thơ của It-sa dưới đây cũng có chuyển động đặc trưng nêu trên:
“Chậm, chậm
Hãy nhìn con ốc sên nhỏ
Leo lên núi Phu-gi”.
Dòng đầu tiên của bài thơ là một câu đặc biệt, ghi dấu một đặc điểm: “chậm”. Dòng thứ hai của bài thơ không chỉ gọi tên mà còn miêu tả đặc điểm của con ốc sên: “nhỏ” (đây là sự khác biệt với đặc điểm hình ảnh của thơ hai-cu. Trong ba bài thơ, đây là bài duy nhất miêu tả cụ thể về con ốc. Như vậy, bài thơ không chỉ chú trọng đến thời điểm mà còn cả những đặc điểm xuất hiện tại thời điểm đó). Dòng cuối cùng của bài thơ suy luận những thông tin ở hai câu thơ đầu đến điểm hội tụ: hành động của con ốc sên. Sự chuyển động của tư tưởng thơ đi từ khám phá đến phán đoán. Phát hiện đầu tiên là tốc độ chậm, sau đó là hình ảnh một con ốc sên nhỏ, và quan sát cuối cùng là con ốc sên bò lên núi Phu-gi.
Có thể thấy, sự chuyển động của thơ hai cu không chỉ phản ánh nhận thức hiện thực mà còn bộc lộ quan niệm sống của nhà thơ hai cu. Họ không bao giờ cố gắng tác động đến thực tế vì họ biết rằng thực tế không vận động theo ý muốn của con người. Thuận theo thiên nhiên và tôn trọng thiên nhiên chính là lối sống phù hợp nhất mà các nhà thơ haiku hướng tới.
Thơ Hai-ku được coi là một trong những thể thơ ngắn gọn và cô đọng nhất của thơ thế giới. Bài thơ hai-ku của Nhật Bản chỉ gồm 3 dòng (dòng 1 và 3 có 5 âm tiết; dòng 2 có 7 âm tiết). Cấu trúc của bài thơ hai-ku tối giản, có nhiều không gian để người đọc suy ngẫm và phát triển ý nghĩa. Thơ hai cu thường không có ngôn từ biểu thị trực tiếp tâm trạng nên tác động đến cảm xúc người đọc rất tự do và phong phú, tùy theo khả năng cảm nhận của mỗi người.
Yếu tố quan trọng nhất làm nên sức hấp dẫn của thơ hai cu chính là hình ảnh thơ. Mỗi bài thơ hai-ku đều có một hình ảnh trung tâm. Thông thường, phong cảnh hoặc khoảnh khắc trong thiên nhiên được “bắt” lại để ghi lại sự hiện diện của thế giới xung quanh. Hình ảnh chỉ được gọi tên chứ không mô tả bằng những thuộc tính cụ thể như màu sắc, hình khối, đường nét, hương vị… Hình tượng trung tâm trong thơ haiku thường tạo cảm giác thị giác mạnh mẽ. , thể hiện tinh thần thiên nhiên một cách tinh tế và giản dị.
Trong bài thơ Ba-so: “Trên cành khô/Con quạ đậu/Chiều thu”, hình ảnh trung tâm là “con quạ”. Tác giả không miêu tả, nhưng những hình ảnh thơ gợi lên ấn tượng về màu sắc đặc trưng của buổi tối: màu đen của con quạ, không gian chuyển sang màu đen vì chiều thu đang buông xuống. Nhà thơ viết về không gian nhưng thực ra đang nói về thời gian. Đây là sự liên tưởng hợp lý góp phần tạo nên sự cô đọng cho thơ. Hình ảnh con quạ ăn khớp với không gian nhưng không hòa quyện vào nhau. Con quạ nhỏ lẻ loi nhưng chiều thu bao la và huyền bí. Sự tương phản giữa cái nhỏ, đơn độc, sắc bén với cái lớn, tổng thể, huyền bí là một đặc điểm quan trọng trong nguyên tắc nghệ thuật của thơ haiku: luôn chú trọng đến mối quan hệ giữa các sự vật. hiện tượng.
Những hình ảnh trong bài thơ là những khoảnh khắc cuộc sống được ghi lại. Để nhận ra một khoảnh khắc nhỏ bé như vậy của cuộc đời đòi hỏi sự tinh tế tột độ, khả năng sống trọn vẹn trong hiện tại (không lạc vào quá khứ hay tương lai) và khả năng tập trung rất cao của nhà thơ.
Ba dòng thơ, mỗi dòng gợi lên một hình ảnh. Các hình ảnh xuất hiện có vẻ ngẫu nhiên, thiếu liên kết. Nhưng trên thực tế, chúng là một thế giới nghệ thuật thống nhất, cái này tạo nên cái khác, có cái này thì sẽ có cái khác (“cành khô”, “con quạ” làm “chiều thu”. “Chiều thu” là bối cảnh nền). và tinh thần của toàn bộ bài thơ). Một khoảnh khắc mùa thu tĩnh lặng, u ám đưa tâm trí con người vào trạng thái tĩnh lặng tuyệt đối để có thể nắm bắt trọn vẹn khoảnh khắc hiện tại. Sống trọn vẹn và trọn vẹn với thời điểm hiện tại là điều lớn nhất mà con người cần hướng tới.
Trong bài thơ hai-ku của Chi-yô: “Ôi hoa triệu nhân/Dây xô hoa quấn quanh giếng/Em phải xin nước nhà cạnh”, hình ảnh trung tâm là “hoa triệu nhân” . Đó là loài hoa dại có vẻ đẹp thanh tao và dịu dàng. Hình ảnh trung tâm được đặt tương quan với hình ảnh “gàu” (gợi ý vẻ thô kệch, thô kệch, mộc mạc). Với bài thơ “Hoa bên giếng”, nét thanh nhã và mộc mạc hòa quyện vào nhau, khác biệt nhưng hài hòa. Hình ảnh hoàn toàn tự nhiên, có thể tìm thấy ở khắp mọi nơi. Vẻ đẹp giản dị, kín đáo, bình yên là sự khám phá sự tương tác tự nhiên và hài hòa trong cuộc sống. Sự tương quan giữa các hình ảnh thơ còn được thể hiện qua hình ảnh “giếng” – nơi nhân vật trữ tình đến lấy nước và phát hiện ra sự vướng víu của hoa Triệu Nhân vào dây xô. Nếu không có “cái giếng” thì sẽ không có những chi tiết nghệ thuật nào khác, không dẫn đến hành động ở câu thơ thứ ba. Đây là một chi tiết nhỏ nhưng lại có vai trò quyết định trong sự hiện diện của các hình ảnh, sự việc: “dây gàu”, “vua dây gàu”, “xin nước”. Dù không thuộc lĩnh vực liên tưởng chính nhưng “à” gợi ý một mạng lưới liên kết ngầm với mọi yếu tố trong bài thơ. Nhìn từ góc độ tạo hình, giếng là một khung hình tròn, chứa đựng trong đó những đường nét khỏe khoắn, thẳng tắp của sợi dây xô và nét mềm mại duyên dáng của một bông hoa Triệu Nhạc. Bức tranh thơ được vẽ với bố cục hoàn hảo của nghệ thuật hội họa cổ điển, tập trung vào sự cân bằng, hài hòa, dấu câu và gợi lên tinh thần hơn là tập trung vào hình thức của sự vật. Từ đó dẫn đến câu thơ cuối “Tôi phải xin nước bên cạnh”, nhân vật trữ tình không chạm vào dây xô, nghĩa là muốn duy trì trạng thái hoa vương trên dây xô. Hình ảnh xô hoa bên giếng là một vẻ đẹp được nhân vật trữ tình trân trọng và gìn giữ. Chúng ta có thể nhận ra nhân vật trữ tình là người có tâm hồn nhạy cảm, tinh tế và bình yên. Đặc biệt, đây là người đã hiểu ra sự thật: vạn vật đều cần được sống và được tôn trọng vì trong cuộc sống này tất cả đều cần có nhau. Không ai có thể làm hại loài khác vì lợi ích của mình (Chi-yo từng là một nữ tu sĩ theo đạo Phật Tịnh Độ, cô thề sẽ không bao giờ làm hại bất kỳ chúng sinh nào). .
Với bài thơ của Isa: “Từ từ, từ từ/Nhìn con ốc nhỏ/Leo núi Phu-gi”, hình ảnh trung tâm rất giản dị và quen thuộc: “con ốc sên nhỏ”. Hình ảnh “ốc sên con” – loài sinh vật yếu đuối, nhỏ bé, chậm chạp, không có gì nổi bật được đặt trong mối tương quan với “Núi Phú-gi” – ngọn núi cao nhất, đẹp nhất và được ngắm nhìn nhiều nhất. là một ngọn núi linh thiêng ở Nhật Bản. Đó là mối tương quan giữa mức tối thiểu và mức tối đa, giữa một mục tiêu to lớn và khả năng đạt được nó rất thấp, giữa một khoảng thời gian rất dài (leo núi) và một không gian vô cùng rộng lớn. Đối với người Nhật, “leo núi Phú Sĩ” là một hoạt động thanh lọc, thử thách, có ý nghĩa tinh thần, đòi hỏi sức khỏe, sự tập trung và ý chí kiên định. Vì vậy, hành trình của chú ốc sên nhỏ leo núi Phu-gi dường như hoang tưởng và vô vọng. Nhưng bản thân con ốc sên lại không hề nhận thức được điều đó, nó chỉ cần mẫn leo lên, kiên nhẫn, chậm rãi, bình tĩnh. Hình ảnh thơ mộng cho thấy mỗi chúng sinh trên thế giới này đều có cuộc sống và ước mơ riêng đáng được trân trọng. Nhìn con ốc sên, dường như cả đích đến và hành trình đều chẳng có ý nghĩa gì. Trạng thái tâm trí bình tĩnh và điềm tĩnh của đối tượng là quan trọng. Hình ảnh nên thơ dẫn đến sự tương quan ấn tượng nhất giữa sự điềm tĩnh, nhàn nhã, chậm rãi của con ốc sên với sự thư thái, tập trung vào khoảnh khắc hiện tại của người quan sát. Nhà thơ ngưỡng mộ chú ốc sên nhỏ bé nhưng kiên cường kiên nhẫn bước đi một mình trên hành trình đã chọn. Trong hình dáng nhỏ bé của con ốc sên là vẻ đẹp của một thái độ sống cao cả, cao thượng, một sự tự do tinh thần đáng ngưỡng mộ. Từ một hình ảnh giản dị, giản dị, bài thơ có thể dẫn lối đến những nhận thức sâu sắc về cuộc sống.
Mỗi đất nước đều có những thể thơ truyền thống quý giá, chứa đựng tinh hoa văn hóa, tâm hồn và bản sắc dân tộc. Người Nhật yêu mến và tự hào về thơ haiku, gìn giữ và truyền bá vẻ đẹp của thơ haiku đến những người yêu thơ trên toàn thế giới. Cho đến nay, thơ haiku không chỉ là một đặc sản tinh thần của người dân Nhật Bản. Nhiều nhà thơ trên thế giới đã sáng tác thơ haiku như một thể loại đầy hứng khởi và tinh tế. Thơ Hai-cu được viết bằng nhiều thứ tiếng nhưng vẫn mang hồn thiêng riêng qua thơ của Richard Wright, Sandra Simpson, Allen Ginsberg, v.v. Đó chính là giá trị to lớn mà thơ hai-cu đóng góp cho văn học nhân loại. kiểu.
ĐINH THANH HUYỀN
Xem thêm: Tổng hợp hình ảnh buồn update mới nhất 2025
Nguồn: https://dut.edu.vn
Danh mục: Hình Ảnh Đẹp