So với dòng xe Vision của Honda, Janus Yamaha cũng sở hữu nhiều ưu điểm khác biệt. Xe có thiết kế trẻ trung, động cơ Blue Core mạnh mẽ, vận hành êm ái. Xe có mức tiêu hao xăng chỉ 1,87 lít/100km – thuộc top xe tay ga tiết kiệm nhiên liệu nhất Việt Nam. Nếu bạn đang thắc mắc về sản phẩm này thì có thể tìm hiểu ngay giá xe Janus mới nhất cùng với những thông tin hữu ích dưới đây.
Bảng giá xe Janus mới nhất (tháng 11/2024)
Xe Janus hiện tại được chia làm 6 phiên bản khác nhau bao gồm: Janus Limited all new color, Janus Special all new color mới, Janus Standard all new color mới,… Mỗi phiên bản sẽ có những màu sắc thời trang khác nhau như đen, đỏ đen, xanh đen, xám bạc,…
BẢNG GIÁ XE JANUS MỚI NHẤT
PHIÊN BẢN | MÀU SẮC | GIÁ ĐỀ XUẤT | GIÁ ĐẠI LÝ |
Janus Thương hiệu mới màu mới giới hạn | Xanh đậm, xám đậm, đen hồng, trắng hồng | 32.891.000 | 33.500.000 |
Janus Special màu mới hoàn toàn mới | Đen xanh, đen đỏ, đen, xám trắng | 32.400.000 | 33.000.000 |
Janus Thương hiệu mới màu mới tiêu chuẩn | Màu xám trắng, đen đỏ, đen | 28.669.000 | 29.300.000 |
Janus Những giới hạn hoàn toàn mới | Đen hồng, xanh đen, trắng xám, đỏ đen | 32.695.000 | 33.300.000 |
Janus đặc biệt hoàn toàn mới | Đen, đỏ đen, xám bạc, xanh đen | 32.204.000 | 32.800.000 |
Janus Tiêu chuẩn hoàn toàn mới | Đen, đỏ đen, xám bạc, xanh đen | 28.571.000 | 29.100.000 |
Như vậy, các bạn có thể thấy, giá xe Janus Standard phiên bản hoàn toàn mới màu mới có giá thấp nhất vào khoảng hơn 28,6 triệu đồng. Phiên bản Limited Janus hoàn toàn mới màu mới cao nhất khoảng hơn 32,8 triệu đồng. Giá đề xuất sẽ thấp hơn giá đại lý khoảng 500.000 – 700.000 đồng.
Giá xe Janus lăn bánh tại các tỉnh thành hiện nay
Ngoài các khoản phí trên, để xe của bạn có thể di chuyển hợp pháp trên đường, bạn cần phải đóng một số khoản phí khác như: phí đăng ký biển số, bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc (TNDN),…
Giá xe Janus chạy trên đường = Giá xe (đã bao gồm VAT) + Phí trước bạ + Phí biển số + Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Ví dụ: Giá mâm Janus phiên bản màu tiêu chuẩn mới = 28.669.000 + 1.433.450 + 2.000.000 + 66.000 = 32.168.450 đồng.
BẢNG GIÁ MỚI NHẤT XE LĂN Lăn JANUS TẠI HÀ NỘI & TP.HCM
PHIÊN BẢN | GIÁ ĐỀ XUẤT | GIÁ LĂN |
Màu sắc mới có giới hạn hoàn toàn mới | Khoảng 32.891.000 | Khoảng 38.896.000 |
Đặc biệt là màu mới hoàn toàn mới | Khoảng 32.400.000 | Khoảng 38.221.000 |
Tiêu chuẩn hoàn toàn mới, màu sắc mới | Khoảng 28.669.000 | Khoảng 32.168.450 |
Giới hạn hoàn toàn mới | Khoảng 32.695.000 | Khoảng 38.621.000 |
Đặc biệt hoàn toàn mới | Khoảng 32.204.000 | Khoảng 38.006.000 |
Tiêu chuẩn hoàn toàn mới | Khoảng 28.571.000 | Khoảng 32.100.450 |
LƯU Ý: Giá lăn bánh tại mỗi tỉnh, thành phố sẽ khác nhau. Bạn nên đến đại lý gần nhất để biết giá chính xác nhất nhé!
Đặc điểm xe Janus mới nhất (tháng 11/2024)
Yamaha Janus đã được thương hiệu liên tục cải tiến cả về thiết kế, động cơ cũng như tiện ích nhằm mang đến những trải nghiệm hoàn hảo cho khách hàng.
Về thiết kế
– Phong cách và ngoại hình
Thiết kế của Janus 2024 mang phong cách trẻ trung, năng động với những đường nét mềm mại, thanh thoát. Từ đó tạo nên vẻ đẹp thời thượng, phù hợp với sự hiện đại và thị hiếu của khách hàng.
– Kích thước và trọng lượng
Xem thêm : Bảng giá xe Grande mới nhất hiện nay (tháng 11/2024)
Kích thước tổng thể của xe vào khoảng 1.850mm x 705mm x 1.120mm và được nâng cấp trở nên gọn gàng, thon gọn hơn. Trọng lượng xe khoảng 99kg và chiều cao yên xe chỉ 770mm, rất phù hợp với những khách hàng có chiều cao khiêm tốn, đặc biệt là phụ nữ.
– Chiều cao bánh xe và khung xe
Janus mới nhất sở hữu mâm đúc 14 inch, kết hợp với khoảng sáng gầm xe 135mm. Điều này giúp xe bám chắc và di chuyển mượt mà hơn trên đường. Khoảng sáng gầm xe cũng mang lại khả năng leo dốc tốt hơn.
– Mặt trước xe
Phần đầu xe tuân thủ nguyên tắc “Đơn giản là tốt nhất” nhưng vẫn giữ được nét sang trọng. Hệ thống đèn LED được tinh chỉnh với điểm nhấn là Logo Yamaha 3D nổi bật chữ I trong đặc điểm thiết kế I&U (I and You). Nó còn giống hình ảnh chiếc vòng cổ lấp lánh trên cổ cô gái.
– Mặt đồng hồ hoàn toàn mới
Mặt đồng hồ của xe có thiết kế tối giản với phông chữ hiện đại giúp người lái dễ dàng quan sát các thông số trong mọi điều kiện ánh sáng.
– Phía sau xe
Phần đuôi xe mang phong cách tối giản với các chi tiết được bố trí hợp lý để tăng khả năng nhận diện. Cụm đèn hậu cỡ lớn chiếm gần hết diện tích đuôi xe. Đèn xi nhan được bố trí cách xa đèn hậu và phía trên biển số.
Về động cơ
Janus 2024 vẫn được Yamaha trang bị động cơ xi-lanh đơn, công nghệ Blue Core. Dung tích xi lanh 125cc, làm mát bằng gió, kết hợp hộp số VCT vô cấp và hệ thống phun xăng điện tử FI. Động cơ này sản sinh công suất 9,5 mã lực và mô-men xoắn cực đại 9,6 Nm. Trong đó, mức tiêu hao xăng chỉ vào khoảng 1,87 lít/100km.
Về trang bị và an toàn
– Hệ thống khóa thông minh Smartkey
Phiên bản Janus mới nhất được trang bị hệ thống khóa thông minh Smartkey. Hệ thống này có nhiều chức năng như: bật/tắt nguồn điện, khởi động/tắt máy, mở khóa cổ, mở yên và định vị xe.
– Hệ thống tắt động cơ tạm thời SSS
Hệ thống này có thể tự động dừng động cơ khi xe dừng quá 5 giây và khởi động lại ngay sau khi tăng tốc. Nó tương tự như hệ thống i-Stop của Honda.
– Cốp xe rộng và bình xăng 4,2 lít
Cốp xe của Janus rộng tới 14 lít, đủ sức chứa 2 mũ bảo hiểm nửa mặt cùng với áo mưa và các vật dụng cá nhân khác. Bình xăng có dung tích 4,2 lít và được đặt dưới yên xe.
– Hệ thống phanh an toàn
Janus 2024 được trang bị phanh đĩa trước và phanh thường phía sau, mang đến khả năng phanh hiệu quả. Hệ thống lốp săm và vành đúc 14 inch giúp cải thiện khả năng bám đường.
– Hệ thống treo
Janus 2024 được trang bị giảm xóc trước và giảm xóc lò xo, giảm chấn dầu phía sau. Nhờ đó mà bạn sẽ di chuyển vô cùng êm ái trên đường.
Thông số xe
ĐỘNG CƠ | |
Kiểu | Blue Core, 4 thì, 2 van, SOHC, Làm mát không khí cưỡng bức |
Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
Dung tích xi lanh (CC) | 124,9 cc |
Đường kính và hành trình piston | 52,4 mm x 57,9 mm |
Tỷ lệ nén | 9,5 : 1 |
Công suất tối đa | 7,0 kW (9,5 ps) / 8.000 vòng/phút |
mô-men xoắn tối đa | 9,6 Nm (1,0 kgf-m)/5500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống bôi trơn | Xe bị ướt |
Dung tích dầu động cơ | 0,84 L |
Dung tích bình xăng | 4,2 lít |
Mức tiêu hao nhiên liệu (l/100km) | 1,87 |
Hệ thống đánh lửa | TCI (kỹ thuật số) |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp | 1.000/10.156 (50/16 x 39/12) |
Hệ thống ly hợp | Máy ly tâm khô tự động |
Tỷ số truyền | 2,294 – 0,804 : 1 |
Loại hệ thống truyền động | Đai chữ V tự động |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng không khí |
KHUNG XE | |
Loại khung | Xương dưới |
Hệ thống treo trước | ngã ba kính thiên văn |
Hành trình phuộc trước | 90mm |
Độ lệch trục lái | 26°30 / 100 mm |
Hệ thống treo sau | Giảm chấn lò xo dầu |
Phanh trước | Phanh đĩa thủy lực đơn |
Phanh sau | Phanh tang trống |
Lốp trước | 80/80-14M/C 43P |
Lốp sau | 110/70-14M/C 56P |
đèn pha | Halogen 12V 35W / 35W x 1 |
Đèn đuôi | DẪN ĐẾN |
KÍCH CỠ | |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1850 mm x 705 mm x 1120 mm |
Chiều cao yên xe | 769mm |
Chiều cao khung xe | 135 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1260mm |
Trọng lượng ướt | 99 kg |
Khoang chứa (lít) | 14.2 |
BẢO ĐẢM | |
Thời hạn bảo hành | 3 năm/ 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước) |
So sánh một vài tiêu chí giữa Janus và Vision mới nhất
– Về thiết kế
Cả Janus và Vision đều có thiết kế nhỏ gọn, yên xe thấp, phù hợp với đại đa số người dùng tại Việt Nam, đặc biệt là phụ nữ. Nhưng hai mẫu xe vẫn sở hữu những đường nét khác biệt. Tầm nhìn góc cạnh và hiện đại, trong khi Janus nổi bật với những đường nét bo tròn mềm mại.
– Về động cơ
Janus sử dụng động cơ xy-lanh đơn, dung tích 125cc, công suất 9,5 mã lực và mô-men xoắn 9,6 Nm. Trong khi Vision sử dụng động cơ eSP+ của Honda, dung tích 110cc, công suất tối đa 8,8 mã lực tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 9,29Nm tại 6.000 vòng/phút.
– Về hệ thống chiếu sáng
Janus được trang bị đèn LED định vị ở mặt nạ trung tâm. Vision chỉ có một tấm mặt nạ nhựa dưới đèn pha. Đèn hậu của Janus sử dụng công nghệ LED với những đường bo tròn mềm mại. Vision vẫn sử dụng đèn hậu halogen và đèn xi nhan gắn liền với đèn hậu thành một cụm.
– Thiết kế mặt đồng hồ
Cả hai đều có thiết kế mặt đồng hồ tương tự nhau với đồng hồ analog hiển thị tốc độ và màn hình LCD nhỏ bên dưới hiển thị các thông số chuyến đi, mức tiêu thụ nhiên liệu và thời gian.
– Đường trục và tiện ích
Vision có cốp xe dung tích 18 lít, bình xăng nằm dưới cốp và hệ thống mở cốp tiện lợi. Janus có cốp xe dung tích 14,2 lít và bình xăng được đặt tương tự.
Như vậy, bạn đã hiểu rõ về giá xe Janus mới nhất hiện nay. Hãy tham khảo các đại lý để biết thêm thông tin và lựa chọn sản phẩm ưng ý nhé.
Nguồn: https://dut.edu.vn
Danh mục: Cẩm nang