Categories: Hình Ảnh Đẹp

102 Kawaii and Cute Anime Girl Names (With Meanings)

Published by

Bạn đang tìm kiếm một tên anime dễ thương hoặc huyền diệu hoàn hảo cho nhân vật hoặc bé gái của bạn?

Bởi vì lịch sử phong phú và đa dạng của nó, các anime nổi tiếng chứa đầy những tên nhân vật anime tạo nên những cái tên sáng tạo cho bé trai và bé gái. Chúng tôi đã tập hợp những tên cô gái anime yêu thích dành cho những người hâm mộ anime và manga đang tìm kiếm thứ gì đó có ý nghĩa đặc biệt.

Anime là một phong cách hoạt hình độc đáo của Nhật Bản. Đây là một thể loại nghệ thuật được yêu thích cả trong và ngoài Nhật Bản, bao gồm trò chơi điện tử, chương trình truyền hình và phim. Truyện tranh, được gọi là manga, có phong cách vẽ và nhân vật tương tự nhau. Cả hai không thể thay thế cho nhau nhưng nhiều người hâm mộ của người này cũng là người hâm mộ của người kia, và có một số sự giao thoa.

Sống ở Nhật Bản được một năm, nhiều cái tên cô gái lấy cảm hứng từ anime này đã quen thuộc với tôi và gợi lại ký ức về những học sinh trẻ mà tôi dạy, những người lần đầu tiên giới thiệu anime cho tôi. Tất nhiên, nhiều trong số này là tên tiếng Nhật, nhưng anime cũng có nhiều tên từ các nền văn hóa khác.

Tên cô gái anime (có ý nghĩa)

Dưới đây chúng tôi đã tổng hợp hơn 100 tên anime cho bé gái dựa trên một số nhân vật anime nổi tiếng và được yêu thích nhất để cung cấp cho bạn một số nguồn cảm hứng độc đáo cho việc tìm kiếm tên cho con bạn!

  1. Ai – Ai là tên cô gái Nhật Bản có nghĩa là “tình yêu” hay “tình cảm”.
  2. Aiko – Tiếng Nhật. “Người yêu bé nhỏ.”
  3. Aimi – Tiếng Nhật. “Xinh đẹp.” “Yêu.” Đây là tên đầu tiên của một diễn viên lồng tiếng nổi tiếng ở Nhật Bản.
  4. Aina – Người Scandinavi. “Mãi mãi.” Aina Yoshiwara là nhân vật chính của Grand Blue.
  5. Akane – Tiếng Nhật. “Đỏ đậm.”
  6. Akeno – Tiếng Nhật. “Cánh đồng sáng ngời.” Một nhân vật trong series High School DXD.
  7. Akemi – Tên tiếng Nhật có nghĩa là “vẻ đẹp tươi sáng”.
  8. Akira – Tiếng Nhật. “Sáng.” “Thông thoáng.” Đó là tên của một bộ phim hoạt hình năm 1988.
  9. Aletta – Tiếng Tây Ban Nha. “Có cánh.” Một nhân vật trong loạt phim Nhà hàng đến thế giới khác.
  10. aoi – Tiếng Nhật. “Hoa Hollyhock.” Theo truyền thống, một cái tên trung tính về giới tính. Aoi là một nhân vật trong Working!!
  11. Arata – Tên tiếng Nhật dành cho con gái có nghĩa là “mới” hoặc “tươi”.
  12. Ari – Tiếng Do Thái/Scandanavi. “Sư tử” hoặc “đại bàng”. Ari theo truyền thống là tên dành cho con trai nhưng Ari Jin lại là nhân vật nữ trong Flowering Heart. Hoa của cô ấy, hoa đỗ quyên màu hồng, có nghĩa là lời chào yêu thương.
  13. Asami – Tiếng Nhật. “Tương lai.” “Chào buổi sáng người đẹp.”
  14. Asuka – Tiếng Nhật. “Ngày mai.” “Mùi hoặc nước hoa.” Nhân vật chính trong Ninja Flash!
  15. Aya – Tiếng Nhật. “Dệt lụa. Tên thường được sử dụng trong cả anime và manga.”
  16. Ayame – Tiếng Nhật. “Iris. Một nhân vật trong Naruto
  17. Ayane – Tiếng Nhật. “Màu sắc và thiết kế. Âm thanh. Nhân vật chính trong loạt trò chơi Ninja Gaiden.”
  18. Ayu – Tên cô gái Nhật Bản có nghĩa là “bị ràng buộc bởi tình yêu”
  19. Ayumu – Tiếng Nhật. “Đi bộ.” “Mơ.” “Tầm nhìn.”
  20. Boa – Tiếng Urdu. “Em gái.” Một nhân vật trong anime One Piece.
  21. Chiaki – Tiếng Nhật có nghĩa là “Một ngàn mùa thu.”
  22. Chiharu – Tiếng Nhật. “Một ngàn.” “Thời tiết trong xanh.” Một nhân vật trong series Cardcaptor Sakura.
  23. Chika – Tiếng Nhật. “Tiêu tan.” “Hoa.” Nhân vật trong bộ truyện tranh Kaguya-sama-Love is War.
  24. Trung Quốc – Tiếng Nhật. “Nghìn mùa hè.”
  25. Chiyo – Tiếng Nhật. “Một ngàn lấp lánh.”
  26. Chiyoko – Tiếng Nhật. “Một ngàn thế hệ.”
  27. Chouko – Tiếng Nhật. “Con bướm.”
  28. Daiki – Tiếng Nhật. “Rất cao quý và vĩ đại.” Một nhân vật trong Kuroko no Basket.
  29. Daisuke – Một tên bé gái Nhật Bản dễ thương có nghĩa là “hữu ích”.
  30. Emi – Tiếng Nhật. ” Phước lành lớn lao.” Từ Bạo lực Jack Evil Town.
  31. emiko – Tiếng Nhật. “Đứa trẻ may mắn.”
  32. Eri – Tiếng Nhật. “Vẽ.” Một nhân vật trong My Hero Academia.
  33. Etsuko – Tiếng Nhật. “Chúc con vui vẻ.” Một nhân vật trong bộ truyện Doremon.
  34. Faye – Tiếng Pháp. “Lòng trung thành.” “Sự tin tưởng.” Faye Valentine là một nhân vật trong Cowboy Bepop.
  35. Fujiko – Tiếng Nhật. “Đứa con của hoa đậu tía.” Một nhân vật trong Lupin III.
  36. fuko – Một cái tên tiếng Nhật ngọt ngào có nghĩa là “đứa trẻ phong”. Fuko Ibuki là một nhân vật anime girl đáng yêu trong Clannad.
  37. Fumiko – Tiếng Nhật. “Đứa trẻ xinh đẹp.” Đó là một cái tên được sử dụng rộng rãi trong suốt anime.
  38. Thiên hà – Tiếng Anh/tiếng Latin. Một biến thể của từ thiên hà. Một nhân vật trong Thủy thủ mặt trăng.
  39. Hana – Tiếng Tây Ban Nha. “Hạnh phúc, hoa.” Cái tên phổ biến xuyên suốt anime và manga.
  40. Hanyuu – Tên tiếng Nhật nữ tính có nghĩa là “lông vũ”.
  41. Haruka – Tiếng Nhật. “Xa, xa.” “Mùa xuân.” Được sử dụng trong anime Sailor Moon.
  42. Hikari – Tiếng Nhật. “Ánh sáng.” Một nhân vật trong Digimon Adventure.
  43. Himeko – Tiếng Nhật có nghĩa là “công chúa con”. Trong anime Pani Poni Dash! Himeko Katagiri là một học sinh đãng trí và là nhân vật cô gái phép thuật.
  44. Hinata – Tiếng Nhật. “Hoa hướng dương, hướng về phía mặt trời.” Một nhân vật manga.
  45. Hitomi – Tiếng Nhật. “Học trò của mắt.” Nhân vật chính trong Iroduko.
  46. Honoka – Tiếng Nhật. “Hòa hợp.” “Mờ nhạt.” “Không rõ ràng.”
  47. Hoshi – Tiếng Nhật. “Ngôi sao.” Theo truyền thống, tên dành cho con trai. Anh ấy là nhân vật chính trong Dragon Ball Hoshi.
  48. Ika – Từ tiếng Nhật có nghĩa là “mực”. Một cái tên phù hợp cho nhân vật chính của The Squid Girl, Ika Musume.
  49. Kamiko – Tiếng Nhật. “Tiểu nữ thần.”
  50. Kanon – Tiếng Nhật. “Hoa.” Tên của một bộ truyện tranh.
  51. Kaori– Tiếng Nhật. “Tên.” “Hương thơm.”
  52. Kaoru – Tiếng Nhật. “Hương thơm.” “Dầu thơm.”
  53. Kasumi – Tiếng Nhật. “Sương mù.” Nhân vật chính trong Asobi Asobase.
  54. Kiko – Tiếng Nhật. “Hãy vui mừng. Hãy vui mừng.”
  55. kiku – Tên cô gái Nhật Bản ngọt ngào này có nghĩa là “hoa cúc”.
  56. kiyomi – Tiếng Nhật. “Nguyên chất.” “Sắc đẹp.”
  57. Kokoro – Tiếng Nhật. “Trái tim.” Một nhân vật trong One Piece.
  58. Konan – Tiếng Anh cổ. “Hiếu chiến.””Một nhân vật trong Naruto.
  59. Lina – Tiếng Ả Rập. “Cây cọ non, nhỏ.” Một nhân vật trong bộ truyện tranh Slayers.
  60. Lum – Từ tiếng Nhật có nghĩa là “cừu non.” Một lựa chọn tên cho cô gái anime siêu dễ thương!
  61. Madoka – Tiếng Nhật. “Yên tĩnh.” Một bộ anime nổi tiếng.
  62. Maki – Tiếng Nhật. “Con nói thật.” Maki Zenin là nhân vật phụ trong Jujutsu Kaisen.
  63. Mami – Tiếng Nhật. “Thật. Đúng.” “Xinh đẹp.”
  64. Masami – Tiếng Nhật. “Trở nên xinh đẹp.” Masami Yoshida là nhân vật phụ trong bộ truyện The Amazing World of Gumball.
  65. Mayu – Tiếng Nhật. Mayu Miyuki là nhân vật trong bộ anime/manga nổi tiếng Ai Yori Aoshi.
  66. Megumi – Một từ tiếng Nhật có nghĩa là “tình yêu”.
  67. Mei – Tiếng Trung Quốc. “Xinh đẹp.” Mei Misaki là một nhân vật anime nổi tiếng.
  68. Michiko – Tiếng Nhật. “Đứa trẻ đi ngang qua.” “Đứa trẻ có trí tuệ xinh đẹp.” “Đứa trẻ của kiến ​​thức đẹp.”
  69. Mio – Tiếng Tây Ban Nha. “Xinh đẹp.” “Hoa anh đào.” Mio Naruse là nhân vật chính của anime.”
  70. Misaki – Tên tiếng Nhật có nghĩa là “hoa đẹp”.
  71. miwa – Tên dành cho nữ có nguồn gốc từ Nhật Bản có nghĩa là “âm nhạc hay”.
  72. Miyako – Tiếng Nhật. “Đêm đẹp trời.”
  73. Miyuki – Tiếng Nhật. “Lời chúc tuyệt vời.” Shiba Miyuki là nhân vật chính của bộ truyện The Irregular in Magic High School.
  74. Mizuki – Tiếng Nhật. “Trăng đẹp.” Một nhân vật phụ trong bộ truyện Kamisama Kiss.
  75. Naomi – Tiếng Do Thái. “Dễ chịu một.” Tên đầu tiên của một nhân vật trong bộ truyện tranh Death Note.
  76. Nô-ê – Tiếng Do Thái. “Cử động.” Noa Himsake là nhân vật chính trong bộ truyện Watashi ni Tenshi ga Maiorita.
  77. Noriko – Tiếng Nhật. “Luật pháp và trật tự.” Một nhân vật trong Kiznavier.
  78. Oiwa – Tên của một nữ ma báo thù trong văn hóa dân gian Nhật Bản.
  79. Popura – Tên một cô gái Nhật Bản dễ thương lấy cảm hứng từ cây dương.
  80. Rei – Từ tiếng Nhật có nghĩa là “đẹp”. Nhân vật nữ anime Rei Ayanami là một phi công trong bộ truyện Neon Genesis Evangelion.
  81. Reiko – Tiếng Nhật. “Lòng biết ơn.” Một nhân vật trong Parasyte.
  82. Rika – Tiếng Nhật. “Người cai trị vĩnh cửu.” “Hương thơm.” Nhân vật chính trong Higurashi: When They Cry.
  83. Rin – Tiếng Nhật. “Trang nghiêm.”
  84. Riza – Riza đến từ họ Rcial của Tây Ban Nha. Nó có nghĩa là “cánh đồng lúa”. Riza Hawkeye là một nhân vật trong Fullmetal Alchemist.
  85. Saki – Tiếng Nhật. “Hoa.” “Mong.” Tên một bộ truyện tranh Nhật Bản.
  86. Sakura – Tiếng Nhật. “Hoa anh đào.” Sakura Kinomoto là nhân vật chính của anime Cardcaptor Sakura.
  87. Satsuki – Tiếng Nhật. “Tháng năm.”
  88. Seiba – Tên tiếng Nhật có nghĩa là sự thật.”
  89. Shiki – Tên tiếng Nhật có nghĩa là “bài thơ của các mùa”. Shiki là tên của một nữ thám tử siêu nhiên trong anime The Garden of Sinners.
  90. Shizuka – Tiếng Nhật. “Im lặng nào con.” Nhân vật trong bộ truyện Naruto.
  91. Sora – Tiếng Nhật. “Bầu trời.” Nhân vật chính trong bộ anime và manga cùng tên, Digimon.
  92. Mặt trời – Tên này có nghĩa là “ánh nắng”. Sun là tên của một nàng tiên cá trẻ tuổi trong anime Cô Dâu Của Tôi Là Nàng Tiên Cá.
  93. suzume – Tên loài chim ngọt ngào này có nghĩa là “chim sẻ” trong tiếng Nhật.
  94. Tamami – Tên nữ tiếng Nhật có nghĩa là “viên ngọc đẹp”.
  95. Tomoko – Tên tiếng Nhật, có nghĩa là “đứa trẻ thông thái”. Tomoko là một nữ sinh trung học ở WataMote.
  96. Tora – Tiếng Nhật. “Hổ cái.”
  97. Usagi – Một tên bé gái Nhật Bản dễ thương có nghĩa là “thỏ”.
  98. Yakumo – Tên tiếng Nhật có nghĩa là “tám đám mây”. Trong School Rumble, nhân vật Yakumo Tsukamoto là một nữ sinh trầm lặng có khả năng giao tiếp với ma.
  99. Yasu – Tiếng Nhật. “Điềm tĩnh.”
  100. Yoko – Tiếng Nhật. “Tốt.” “Tích cực.”
  101. Yumi – Tiếng Nhật/Hàn Quốc. “Lý do.” “Gây ra.” “Bạn bè.” “Xinh đẹp.”
  102. Yuno – Tên tiếng Nhật có nghĩa là “giấc mơ”. Yuno là một nhân vật trong Hidamari Sketch.

Ai là tên cô gái anime dễ thương nhất?

Một trong những cái tên anime dễ thương nhất thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận là Hinata, gắn liền với nhân vật Hinata Hyuga trong anime Naruto. Tên của cô ấy, phản ánh tính cách ấm áp và đầy nắng của cô ấy, có nghĩa là “nơi đầy nắng” hoặc “dưới ánh nắng”, thể hiện hoàn hảo bản chất của cô ấy.

Tên anime hay cho con gái là gì?

Một tên anime hay dành cho một cô gái vừa đáng nhớ vừa cộng hưởng với những phẩm chất của sức mạnh và vẻ đẹp là Sakura trong Cardcaptor Sakura, cái tên tượng trưng cho hoa anh đào, nổi tiếng với vẻ đẹp và sự thoáng qua, đồng thời phản ánh sự tiến hóa và khả năng phục hồi của nhân vật. Các tên cô gái anime phổ biến khác bao gồm Asuna, từ Sword Art Online, có nghĩa là “ngày mai” hoặc “ngày mới”; và Mikasa, từ Attack on Titan, có nghĩa là “ba chiếc mũ tre”.

Để biết thêm cảm hứng về tên bé gái, hãy xem danh sách tên bé phổ biến này:

  • 75 cái tên lấy cảm hứng từ anime dành cho bé gái
  • 75 cái tên lấy cảm hứng từ khu rừng dành cho con bạn
  • Top 1.000 tên bé trai phổ biến nhất ở Mỹ
  • Top 1.000 tên bé gái phổ biến nhất ở Mỹ

Xem thêm: Tổng hợp hình ảnh buồn update mới nhất 2025

This post was last modified on 27/11/2024 23:01

Lê Hồng Phong

truonglehongphong.edu.vn là website chuyên về blog, tin tức, tại đây tổng hợp các thông tin hay mỗi ngày, cũng như những tin tức mới nhất, hay những thông tin, kinh nghiệm hay nhất

Published by

Bài đăng mới nhất

20+ bức tranh hoạt động ở trường đẹp và dễ vẽ nhất

Vẽ ở trường là một trong những hoạt động giúp học sinh phát triển khả…

21 phút ago

Vẽ Tranh Phong Cảnh Đồng Lúa Đơn Giản

Tranh phong cảnh cánh đồng lúa đơn giản là một chủ đề tuyệt vời cho…

35 phút ago

Tải +15 Mẫu slide Powerpoint lịch sử Việt Nam & Thế Giới đẹp 2024 ✅ (Miễn phí)

Cập nhật lần cuối: 17/03/2024 bởi Mr. Kashi Ngày mai bạn có một bài thuyết…

50 phút ago

Hình đại diện Zalo đẹp lung linh

Nhìn vào avatar và thông tin trang cá nhân của ai đó, bạn có thể…

1 giờ ago

Vẽ tranh đề tài Hoạt động ngày hè

Tranh vẽ về chủ đề Hoạt động mùa hè là chủ đề được nhiều em…

1 giờ ago

Trọn Bộ 50+ Hình Ảnh Avatar Hài Hước, Cute Và Đáng Yêu Nhất

Ảnh đại diện hay còn gọi là avatar không chỉ đơn thuần là hình ảnh…

2 giờ ago